Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bourne




bourne
['buən]
Cách viết khác:
bourn
['buən]
như bourn


/buən/

danh từ
dòng suối nhỏ

danh từ (bourne) /buən/
giới hạn; biên giới, ranh giới
mục đích
(thơ ca) phạm vi, khu vực

Related search result for "bourne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.