Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boredom




boredom
['bɔ:dəm]
danh từ
nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
điều khó chịu


/'bɔ:dəm/

danh từ
nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
điều khó chịu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.