Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bore



/bɔ:/

danh từ

lỗ khoan (dò mạch mỏ)

nòng (súng); cỡ nòng (súng)

động từ

khoan đào, xoi

    to bore a tunnel through the mountain đào một đường hầm qua núi

lách qua

    to bore through the crowd lách qua đám đông

chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)

thò cổ ra (ngựa)

danh từ

việc chán ngắt, việc buồn tẻ

điều buồn bực

người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn

ngoại động từ

làm buồn

    to be bored to death buồn đến chết mất

làm rầy, làm phiền, quấy rầy

danh từ

nước triều lớn (ở cửa sông)

thời quá khứ của bear


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.