Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bomber





bomber
['bɔmə]
danh từ
máy bay ném bom, Oanh tạc cơ
người phụ trách cắt bom


/'bɔmə/

danh từ
máy bay ném bom
người phụ trách cắt bom

Related search result for "bomber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.