Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boatful




boatful
['boutful]
danh từ
vật chở trong thuyền
thuyền đầy
a boatful of paddy
một thuyền chở đầy thóc


/'boutful/

danh từ
vật chở trong thuyền
thuyền (đẩy)

Related search result for "boatful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.