Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boast



/boust/

danh từ

lời nói khoác

sự khoe khoang

    to make boast of something khoe khoang cái gì

niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh

!great boast, small roast

(tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo

danh từ

khoe khoang, khoác lác

tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.