Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blue peter




blue+peter
['blu:'pi:tə]
danh từ
(hàng hải) cờ lệnh nhổ neo


/'blu:'pi:tə/

danh từ
(hàng hải) cờ lệnh nhổ neo

Related search result for "blue peter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.