Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
black sheep




black+sheep
['blæk∫i:p]
danh từ
người bị những thành viên khác trong gia đình hay tập thể xem như một nỗi ô nhục hoặc một phần tử lạc loài; con chiên ghẻ

[black sheep]
saying && slang
the bad one, the one who does bad things
He's the black sheep in that family - always in trouble.


/'blækʃi:p/

danh từ
con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại

Related search result for "black sheep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.