Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
black mark




black+mark
['blæk'mɑ:k]
danh từ
vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)

[black mark]
saying && slang
(See a black mark)


/'blæk'mɑ:kit/

danh từ
vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)

Related search result for "black mark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.