Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bit


/bit/

danh từ

miếng (thức ăn...); mảnh mẫu

    a dainty bit một miếng ngon

    a bit of wood một mẫu gỗ

    a bit of string một mẫu dây

    to smash to bits đập tan ra từng mảnh

một chút, một tí

    wait a bit đợi một tí, đợi một chút

    he is a of a coward hắn ta hơi nhát gan một chút

đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...)

(một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ)

đồng tiền

    a threepeny bit đồng ba xu (Anh)

!bits and pieces

đồ tạp nhạp

!bit by bit

dần dần; từ từ

!a bit long in the tooth

không còn là trẻ con nữa, lớn rồi

!bits of children

những em bé tội nghiệp

!bits of furniture

đồ đạc lắt nhắt tồi tàn

!to do one's bit

làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)

!to get a bit on

(thông tục) ngà ngà say

!to give someone a bit of one's mind

(xem) mind

!not a bit

không một tí nào

    I am not a bit tired tôi không mệt một tí nào

danh từ

mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá

hàm thiếc ngựa

(nghĩa bóng) sự kiềm chế

!to draw the bit

(xem) draw

!to take the bit between one's teeth

chạy lồng lên (ngựa)

nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được

ngoại động từ

đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc

(nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.