Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bisexual




bisexual
[bai'sek∫uəl]
tính từ
(về giới tính) có cả tính nam và nữ; lưỡng tính
cơ quan sinh dục có cả của nam và nữ; lưỡng tính; ái nam ái nữ
danh từ
người lưỡng tính; người ái nam ái nữ


/'bai'seksjuəl/

tính từ
(sinh vật học) lưỡng tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bisexual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.