Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bijou




bijou
['bi:ʒu:]
danh từ, số nhiều bijoux
đồ nữ trang
tính từ
nhỏ và đẹp, nhỏ xinh
a bijou villa
một biệt thự nhỏ xinh


/'bi:ʤu:/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bijoux
đồ nữ trang

tính từ
nhỏ và đẹp, nhỏ xinh
a bijou villa một biệt thự nhỏ xinh

Related search result for "bijou"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.