Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bifurcate




bifurcate
['baifə:keit]
động từ
chia hai nhánh, rẽ đôi
the road bifurcates at that control station
tới trạm kiểm soát ấy thì con đường rẽ đôi



tách đôi chia nhánh

/'baifə:keit/

tính từ
chia hai nhánh, rẽ đôi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.