Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bi kịch



noun
Tragedy
bi kịch cổ điển a classical tragedy
bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến the tragedy of women under feudalism

[bi kịch]
tragedy
Bi kịch cổ điển
Classical tragedy
Bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến
The tragedy of women under feudalism
Đúng ra đó là bi kịch, chứ không phải hài kịch
It's a tragedy rather than a comedy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.