Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bellows





bellows
['belouz]
danh từ số nhiều
ống bễ; ống thổi
ống gió (đàn, đạp hơi)
phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động)


/'belouz/

động từ
kêu; rống (như bò)
gầm vang (sấm, súng)

danh từ số nhiều
ống bể, ống thổi
a pair of bellows bễ (lò rèn)
ống gió (đàn đạp hơi)
phần xếp (của máy ảnh)
phổi

Related search result for "bellows"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.