Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
behoove




behoove
[bi'hu:v,]
Cách viết khác:
behove
[bi'houv]
ngoại động từ
phải có nhiệm vụ
it behooves us to help one another
chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau


/bi'hu:v,/ (behove) /bi'houv/

ngoại động từ
phải có nhiệm vụ
it behooves us to help one another chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau

Related search result for "behoove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.