Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
before



/bi'fɔ:/

phó từ

trước, đằng trước

    to go before đi trước

    before and behind đằng trước và đằng sau

trước đây, ngày trước

    I have seen this before trước đây tôi đã thấy cái này rồi

    long before trước đây đã lâu

    before now trước đây

!before long

ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa

    I'll be back before long tôi sẽ trở về ngay bây giờ

giới từ

trước, trước mắt, trước mặt

    before Christ trước công lịch

    the question before us is a very difficult one vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó

hơn (về chức vị, khả năng...)

    he is before the other boys in his class nó khá hơn các học sinh khác trong lớp

thà... còn hơn...;

    death before dishonour thà chết còn hơn chịu nhục

!to carry all before one

(xem) carry

!to have a whole life before one

đời còn dài

!to sail before the mast

(xem) mast

liên từ

trước khi

    I must funish my work before I go home tôi phải làm xong việc trước khi về nhà

thà... chứ không...

    he said he would die before he would betray the Party anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "before"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.