Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beck


/bek/

danh từ

suối (ở núi)

danh từ

sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)

!to be at someone's beck and call

hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai

động từ

vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu


Related search result for "beck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.