Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beard



/biəd/

danh từ

râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...

ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)

!to laught in one's beard

cười thầm

!to laugh at somebody's beard

cười vào mặt ai

tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai

!to pluck (take) by the beard

quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy

!to speak in one's beard

nói lúng búng

ngoại động từ

đương đầu với, chống cư

!to beard the lion in his den

vào hang hùm bắt cọp con


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.