Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bean



/bi:n/

danh từ

đậu

hột (cà phê)

(từ lóng) cái đầu

(từ lóng) tiền đồng

    not to have a bean không một xu dính túi

    not worth a bean không đáng một trinh

!to be full of beans

hăng hái, sôi nổi, phấn chấn

!every bean has its black

(tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm

!to get beans

(thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập

!to give somebody beans

(từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai

!like beans

hết sức nhanh, mở hết tốc độ

!a hill of beans

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể

!to know beans; to know how many beans make five

láu, biết xoay xở

!old bean

(từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ

!to spill the beans

(xem) spill


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.