Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barleycorn




barleycorn
['bɑ:likɔ:n]
danh từ
hạt lúa mạch


/'bɑ:likɔ:n/

danh từ
hạt lúa mạch !John Barleycorn
rượu lúa mạch (nhân cách hoá)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.