Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banana



/bə'nɑ:nə/

danh từ

(thực vật học) cây chuối

quả chuối

    a hand of banana một nải chuối

    a bunch of banana một buồng chuối


Related search result for "banana"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.