Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bambino




danh từ
số nhiều bambinos, bambini
sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật
(thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý)



bambino
[bæm'bi:nou]
danh từ, số nhiều bambinos, bambini
sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật
(thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.