Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back-to-back




tính từ, n
nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song



back-to-back
['bæktə'bæk]
tính từ, danh từ
nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song


Related search result for "back-to-back"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.