Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baby



/'beibi/

danh từ

đứa bé mới sinh; trẻ thơ

người tính trẻ con

(định ngữ) nhỏ; xinh xinh

    a baby car chiếc ôtô nhỏ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái

!to carry (hold) the baby

phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì

!to give somebody a baby to hold

bó chân bó tay ai

bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì

!to play the baby

nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con

!to plead the baby act

trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm

!to smell of the baby

có vẻ trẻ con; có tính trẻ con

!sugar baby

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.