Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba chỉ



noun
side
miếng thịt ba chỉ a cut of pork side

[ba chỉ]
danh từ
side, fat and lean (meat); bacon
miếng thịt ba chỉ
a cut of pork side



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.