Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệnh viện



noun
Hospital
bệnh viện đa khoa a polyclinic

[bệnh viện]
infirmary; clinic; hospital
Bệnh viện trung ương Huế
Hue Central Hospital
Bệnh viện đó có 150 giường
It's a 150-bed hospital
Người đi đường vội đưa nạn nhân đến bệnh viện gần đó
Passers-by hurried the victim to a nearby hospital
Tại bệnh viện nơi Lan đang được trị bệnh thiếu máu
At the hospital where Lan was being treated for anemia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.