Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảng lảng



adj
Dusky, dim
"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn" the sky dusky with twilight

[bảng lảng]
tính từ
dusky, dim
" Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn "
the sky dusky with twilight
melancholy, sad, mournful, wistful
vague, uncertain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.