Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bành tô



noun
Short overcoat, topcoat

[bành tô]
danh từ
short overcoat, topcoat, coat, jacket, overcoat (áo bành tô)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.