Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn đạp



noun
Stirrup
Pedal, treadle
bàn đạp máy khâu a sewing-machine's treadle
thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp a pedal boat
Springboard, jumping-off place
vị trí bàn đạp a jumping-off position
chiếm một thị trấn làm bàn đạp để đánh vào thành phố to take a locality and use it as a springboard for an attack on a city
bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công a first stepping-stone on the path to success

[bàn đạp]
stirrup
pedal; treadle
Bàn đạp máy khâu
A sewing-machine's treadle
Thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp
A pedal boat
(nghĩa bóng) springboard; jumping-off place
Vị trí bàn đạp
A jumping-off position
Chiếm một thị trấn làm bàn đạp đánh vào thành phố
To take a locality and use it as a springboard for an attack on a city
Bàn đạp đầu tiên trên đường đi đến thành công
A first stepping-stone on the path to success



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.