Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axis



/'æksis/

danh từ, số nhiều axes

trục

    earth's axis trục quả đất

    geometrical axis trục hình học

    magnetic axis trục từ

    rotation axis trục quay

    symmetry axis trục đối xứng

    visual axis trục nhìn

(vật lý) tia xuyên

(chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh)

(định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô

    axis powers các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô

danh từ

(động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "axis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.