Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axes




axes
['æksiz]
danh từ
số nhiều của axe
số nhiều của axis


/'æksiz/

danh từ
số nhiều của axe

danh từ
số nhiều của axis

Related search result for "axes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.