Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ax



/æks/ (axe)

/æks/

danh từ, số nhiều axes

cái rìu

!to fit (put) the axe in (on) the helve

giải quyết được một vấn đề khó khăn

!to get the axe

(thông tục) bị thải hồi

bị đuổi học (học sinh...)

bị (bạn...) bỏ rơi

!to hang up one's axe

rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì

!to have an axe to grind

(xem) grind

!to lay the axe to the root of

(xem) root

!to send the axe after the helve

liều cho đến cùng; đâm lao theo lao

ngoại động từ

chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu

(nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)


Related search result for "ax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.