Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atilt




atilt
[ə'tilt]
phó từ & tính từ
xiên, nghiêng, chếch một bên
cầm ngang ngọn giáo
to ride (run) atilt at (against)...
cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...


/ə'tilt/

phó từ & tính từ
xiên, nghiêng, chếch một bên
cầm ngang ngọn giáo
to ride (run) atilt at (againts)... cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "atilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.