Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asymptote




asymptote
['æsimptout]
danh từ
(toán học) đường tiệm cận



(Tech) đường tiệm cận


đường tiệm cận
curvilinear a. tiệm cận cong
inflexional a. tiệm cận uốn
reetilinear a. tiệm cận thẳng

/'æsimptout/

danh từ
(toán học) đường tiệm cận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.