Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artful




artful
['ɑ:tful]
tính từ
(nói về người) lắm mưu mẹo; tinh ranh; ma mãnh; ranh mãnh
He's an artful devil!
Nó là một thằng ma mãnh!
(nói về vật hoặc hành vi) tinh vi; khéo léo
an artful deception, trick
sự lừa gạt, mưu mẹo khéo léo
an artful little gadget for opening tins
một đồ dùng nhỏ bé, nhưng được làm rất khéo để khui hộp


/'ɑ:tful/

tính từ
xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh
khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "artful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.