Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arsenal




arsenal
['ɑ:sinl]
danh từ
kho chứa vũ khí và đạn dược
the speaker made full use of his arsenal of invective
diễn giả đã sử dụng toàn bộ kho vũ khí thoá mạ của ông ta
xưởng làm vũ khí và đạn dược


/'ɑ:sinl/

danh từ
kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
xưởng làm vũ khí đạn dược

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.