Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrack




arrack
['ærək]
danh từ
rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)


/'ærək/

danh từ
rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)

Related search result for "arrack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.