Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aristotelian




aristotelian
[,æristɔ'ti:ljən]
tính từ
(thuộc) A-ri-xtôt (một nhà (triết học) Hy-lạp nổi tiếng; 384322 trước lịch)
danh từ
môn đồ của A-ri-xtôt


/,æristɔ'ti:ljən/

tính từ
(thuộc) A-ri-xtôt (một nhà triết học Hy-lạp nổi tiếng; 384 322 trước lịch)

danh từ
môn đồ của A-ri-xtôt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.