Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
area



/'eəriə/

danh từ

diện tích, bề mặt

    area under crop diện tích trồng trọt

    area of bearing (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ

vùng, khu vực

    residenial area khu vực nhà ở

khoảng đất trống

sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)

phạm vi, tầm

    wide area of knowledge tầm hiểu biết rộng

rađiô vùng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "area"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.