Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archbishop





archbishop
[,ɑ:t∫'bi∫əp]
danh từ
giám mục có cấp bậc cao nhất, phụ trách một khu đông giáo dân; tổng giám mục


/'ɑ:tʃ'biʃəp/

danh từ
tổng giám mục

Related search result for "archbishop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.