Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aqualung





danh từ
thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, Đồ lặn



aqualung
['ækwəlʌη]
danh từ
thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, Đồ lặn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.