Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiwar




antiwar
[,ænti'wɔ:]
tính từ
chống chiến tranh, phản chiến
antiwar poetry
thơ ca phản chiến


/'ænti'wɔ:/

tính từ
chống chiến tranh

Related search result for "antiwar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.