Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antipode




antipode
['æntipoud]
danh từ
sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối
(địa lý,địa chất) (số nhiều) điểm đối chân


/'æntipoud/

danh từ
sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối
(địa lý,địa chất) (số nhiều) điểm đối chân

Related search result for "antipode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.