Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti-icer




anti-icer
[,ænti'aisə]
danh từ
máy chống đóng băng; chất chống đóng băng


/'ænti'aisə/

danh từ
máy chống đóng băng; chất chống đóng băng

Related search result for "anti-icer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.