Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ante


/'ænti/

danh từ

(đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)

ngoại động từ

(đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)

đánh cược, đánh cuộc

thanh toán (nợ)


Related search result for "ante"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.