Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animalism




animalism
['æniməlizm]
danh từ
hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú
nhục dục, nhục cảm
thuyết cho rằng người là thú


/'æniməlizm/

danh từ
hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú
nhục dục, nhục cảm
thuyết người là thú


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.