Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angle



/'æɳgl/

danh từ

góc

    acute angle góc nhọn

    obtuse angle góc tù

    right angle góc vuông

    angle of rotation góc quay

    angle of repose góc nghỉ

    angle of view góc nhìn, góc ngắm

    angle of deflection góc lệch

    angle of reflection góc phản xạ

    angle of cut-off góc cắt

góc xó

(nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh

    to look at the question from all angles nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh

    to get a new angle on something (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì

động từ

đi xiên góc, rẽ về

làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện)

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu

!brother of the angle

người câu cá

nội động từ

câu cá

(nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ

    to angle for somebody's heart cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "angle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.