Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ampullae




ampullae
Xem ampulla


/æm'pulə/

danh từ, số nhiều ampullae
bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ La mã)
(số nhiều) bóng
membraneous ampulla bóng màng

Related search result for "ampullae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.