Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambury




ambury
['æmbəri]
Cách viết khác:
anbury
['ænbəri]
như anbury


/'ænbəri/ (ambury) /'æmbəri/

danh từ
u mềm (ở ngựa và bò)
bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ)

Related search result for "ambury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.